Có 1 kết quả:
恍若隔世 huǎng ruò gé shì ㄏㄨㄤˇ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄜˊ ㄕˋ
huǎng ruò gé shì ㄏㄨㄤˇ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 恍如隔世[huang3 ru2 ge2 shi4]
Bình luận 0
huǎng ruò gé shì ㄏㄨㄤˇ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0