Có 1 kết quả:

恍若隔世 huǎng ruò gé shì ㄏㄨㄤˇ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄜˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 恍如隔世[huang3 ru2 ge2 shi4]

Bình luận 0